Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

nỗi nhà

Academic
Friendly

Từ "nỗi nhà" trong tiếng Việt có thể hiểu nỗi buồn, nỗi lo lắng hoặc tình cảm khó chịu liên quan đến gia đình hoặc cuộc sống gia đình. Cụ thể, "nỗi" thường thể hiện một cảm xúc tiêu cực, còn "nhà" ở đây có nghĩagia đình, nơi mình sống. Khi kết hợp lại, "nỗi nhà" diễn tả những cảm xúc không vui hoặc những khó khăn một người đang trải qua trong mối quan hệ gia đình.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Mỗi khi nghĩ về nỗi nhà, tôi lại cảm thấy buồn." (Câu này nói về cảm giác buồn khi nhớ về những vấn đề trong gia đình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong cuộc sống, nỗi nhà có thể khiến con người trở nên trầm suy nghĩ nhiều hơn về những giá trị thực sự." (Câu này nhấn mạnh rằng những vấn đề gia đình có thể ảnh hưởng đến tâm trạng suy nghĩ của con người.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Nỗi nhà" thường chỉ tình cảm tiêu cực trong gia đình. Các từ gần giống có thể "nỗi lòng" (nỗi buồn trong lòng), nhưng "nỗi lòng" có thể rộng hơn không chỉ liên quan đến gia đình.
  • Một từ đồng nghĩa có thể "nỗi đau" nhưng "nỗi đau" không chỉ giới hạn trong gia đình, có thể bất kỳ nỗi đau nào trong cuộc sống.
Từ liên quan:
  • Nỗi nhớ: Cảm giác nhớ nhung, thường liên quan đến những người thân trong gia đình.
  • Nỗi sợ: Cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi, có thể xuất phát từ những vấn đề trong gia đình.
Tổng kết:

"Nỗi nhà" một cụm từ thể hiện tình cảm cảm xúc tiêu cực liên quan đến gia đình.

  1. Tình cảnh gia đình: Nỗi mình thêm tức nỗi nhà (K).

Comments and discussion on the word "nỗi nhà"